Từ "cystic artery" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "động mạch túi mật". Đây là một nhánh của động mạch gan, có nhiệm vụ cung cấp máu cho túi mật và bề mặt gan.
Cystic: Từ này có nghĩa là "liên quan đến túi mật" (cystic). Nó thường được dùng để chỉ những thứ liên quan đến túi mật hoặc các cấu trúc giống như túi.
Artery: Từ này có nghĩa là "động mạch", là một mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "cystic artery", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến sức khỏe, y tế. Ví dụ: - To be in good health: Ở trong tình trạng sức khỏe tốt. - To take care of oneself: Chăm sóc bản thân.