Characters remaining: 500/500
Translation

cystic artery

Academic
Friendly

Từ "cystic artery" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "động mạch túi mật". Đây một nhánh của động mạch gan, nhiệm vụ cung cấp máu cho túi mật bề mặt gan.

Giải thích chi tiết:
  • Cystic: Từ này có nghĩa "liên quan đến túi mật" (cystic). thường được dùng để chỉ những thứ liên quan đến túi mật hoặc các cấu trúc giống như túi.

  • Artery: Từ này có nghĩa "động mạch", một mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.

dụ sử dụng:
  1. Cystic artery is essential for the health of the gallbladder. (Động mạch túi mật rất quan trọng cho sức khỏe của túi mật.)
  2. Surgeons must be careful when operating near the cystic artery to avoid excessive bleeding. (Các bác sĩ phẫu thuật phải cẩn thận khi phẫu thuật gần động mạch túi mật để tránh chảy máu quá nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học hoặc phẫu thuật, người ta thường đề cập đến cystic artery khi bàn về các phương pháp phẫu thuật an toàn cho túi mật.
  • dụ: "The anatomy of the cystic artery varies among individuals, which can impact surgical procedures." (Giải phẫu của động mạch túi mật sự khác biệt giữa các cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến các thủ tục phẫu thuật.)
Từ đồng nghĩa:
  • Biliary artery: Một thuật ngữ khác có thể được sử dụng để chỉ các động mạch liên quan đến hệ thống túi mật, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với cystic artery.
Các từ gần giống:
  • Cyst: Túi chứa dịch trong cơ thể, không nhất thiết phải liên quan đến động mạch.
  • Gallbladder: Túi mật, nơi lưu trữ mật, liên quan đến cystic artery.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "cystic artery", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến sức khỏe, y tế. dụ: - To be in good health: Ở trong tình trạng sức khỏe tốt. - To take care of oneself: Chăm sóc bản thân.

Chú ý phân biệt:
  • Cystic artery không nên nhầm lẫn với các động mạch khác như hepatic artery (động mạch gan) hoặc biliary duct (ống mật), mặc dù chúng đều liên quan đến hệ thống mật gan.
Noun
  1. một nhánh của động mạch gan, tiếp tế túi mật bề mặt gan

Comments and discussion on the word "cystic artery"